Isuzu QKR77HE4 – Thùng 4.4m
Giá từ: 485.000.000
Khuyến mãi mua xe
Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m
  • Bảo hiểm 2 chiều
  • Định vị - Phù hiệu
  • Thảm lót sàn - Bao tay lái
  • Mui lướt gió - 100L dầu
  • Bình chữa cháy Mini - Nước hoa Cabin v..v!
    ===============================
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 80-85% giá trị xe
  • Trả trước chỉ từ 20-25% – nhận xe ngay!
  • Lãi suất ưu đãi chỉ 0.66%/ tháng
  • Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.

Tổng Quan Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m

ISUZU Q-SERIES MODEL QKR77HE4

Xe tải hạng nhẹ ISUZU Q-SERIES trang bị động cơ Common Rail E4, được ưa chuộng với chất lượng Nhật, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.

Thiết kế Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m

Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.

Cabin rộng rãi với thiết kế 3 chỗ ngồi

Đèn cabin + tấm chắn nắng + tay nắm lên xuống

Tay nắm mở + chốt đóng mở

Học đựng đồ rộng rãi

Động Cơ Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m

Động cơ Diezel mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO IV.

Bộ Turbo biến thiên tăng áp TĂNG CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ

Hệ thống tuần hoàn khí thải THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG

Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn TỐI ƯU HIỆU SUẤT CAO

Hệ thống Common Rail áp suất cao TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

Thông Số Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng toàn bộ Kg 4990 - 5500
Khối lượng bản thân Kg 1895
Số chỗ ngồi Người 3
Thùng nhiên liệu Lít 100

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể DxRxC mm 6170 x 1875 x 2890
Chiều dài cơ sở mm 3360
Vệt bánh xe trước - sau mm 1385/1425
Khoảng sáng gầm xe mm 190
Chiều dài đầu - đuôi xe mm 1010/1460

ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG

Tên động cơ 4JH1E4NC
Loại động cơ Common rail, turbo tăng áp - làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dung tích xy lanh cc 2999
Đường kính và hành trình piston mm 95,4 x 104,9
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 105 (77)/3200
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 230 (23)2000 ~ 3200
Hộp số MSB5S - 5 số tiến & 1 số lùi

VẬN HÀNH

Tốc độ tối đa km/h 95
Khả năng vượt dốc tối đa % 29,51
Bán kính quay vòng tối thiểu m 6,8

KHUNG GẦM

Hệ thống lái Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước - sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước - sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước - sau 7.00 - 15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-70AH x 2

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

  • 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
  • Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy lạnh (Tùy chọn)
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi
  • Phanh khí xả
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
  • CD-MP3, AM-FM radio

Hình Ảnh Isuzu QKR77HE4 - Thùng 4.4m