LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
Hỗ trợ 50% Phí Trước Bạ!!!
Giảm tiền mặt, quà tặng linh động (Thỏa thuận trực tiếp)
Sẵn xe giao ngay!!!
-
Định vị - Phù hiệu - Bao da tay lái - Thảm lót sàn
-
100L dầu
-
Bình chữa cháy - Nước hoa Cabin v..v
============================
-
Hỗ trợ trả góp lên đến 80 - 90% giá trị xe
-
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6 - 0.7%/ tháng
-
Trả trước 90 - 120 triệu nhận xe ngay
-
Hộ trợ vay với khách hàng bị nợ xấu
-
Đảm bảo vay ngân hàng được 100%
-
Không cần chứng minh thu nhập
Tổng Quan Hyundai H150 – Thùng dài 3.2m
TỔNG QUAN
Được thiết kế với nhiều mẫu thùng như :
Thùng lững :
Thiết kế Hyundai H150 – Thùng dài 3.2m
Nội thất tiện nghi
Xe được trang bị những tiện nghi hiện đại biến cabin xe trở nên trang nhã như những chiếc xe du lịch. Như máy lạnh Zin theo xe, Ghế da cao cấp, tay lái gật gù , kết nối bluetooth, hộp số 6 số hiện đại
Động Cơ Hyundai H150 – Thùng dài 3.2m
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn, cho công suất tối đa là 130 mã lực tại 3.000 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút..
Hệ thống phanh hiệu quả
Hyundai New Porter H150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.
An toàn hơn
Xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện.
Thông Số Hyundai H150 – Thùng dài 3.2m
hông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
kG |
|
- Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |